Stats
Mel

Mel

Star level:
Stats
Games:
125k
Play rate:
0.18
Avg. place:
4.64
Top 4:
46.1%
Win:
10.0%
Star level distribution
1
58.4%
5.44
2
41.5%
3.51
3
0.06%
1.42
Placement distribution
1
10.0%
2
10.4%
3
12.2%
4
13.4%
5
14.8%
6
15.2%
7
14.0%
8
9.90%
Item count distribution
0
20.6%
4.88
1
13.2%
4.83
2
11.8%
5.06
3
54.4%
4.41
Mũ Thích Nghi
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Bùa Xanh
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello
Nanh Nashor
Mũ Phù Thủy Rabadon
Cuồng Đao Guinsoo
Quyền Trượng Thiên Thần
Diệt Khổng Lồ
Bùa Đỏ
Găng Đạo Tặc
Kiếm Súng Hextech
Ấn Chinh Phạt
Chùy Đoản Côn
Ấn Thuật Sĩ
Bàn Tay Công Lý
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Pháp Sư
Đá Hắc Hóa
Bão Tố Luden
Ấn Cực Tốc
Mũ Thích Nghi Ánh Sáng
Khế Ước Vĩnh Hằng
Áo Choàng Thủy Ngân
Vô Cực Kiếm
Bùa Xanh Ánh Sáng
Trượng Darkin
Ngọn Giáo Shojin Ánh Sáng
Lõi Bình Minh
Nanh Nashor Ánh Sáng
Găng Bảo Thạch Ánh Sáng
Áo Choàng Bóng Tối
Cung Xanh
Quyền Trượng Thiên Thần Ánh Sáng
Trượng Hư Vô Ánh Sáng
Mũ Phù Thủy Rabadon Ánh Sáng
Lưỡng Cực Zhonya
Kính Nhắm Thiện Xạ
37.4%
4.60
4.56
47.8%
10.9%
Bàn Tay Công LýẤn Pháp SưẤn Thuật Sĩ
25.6%
4.59
4.56
47.9%
10.7%
Chùy Đoản CônKiếm Súng HextechCuồng Đao Guinsoo
25.3%
4.62
4.73
44.3%
9.47%
Diệt Khổng LồCuồng Đao GuinsooChùy Đoản Côn
17.7%
4.58
4.42
50.3%
12.0%
Chùy Đoản CônKiếm Súng HextechCuồng Đao Guinsoo
9.52%
4.55
4.37
51.4%
12.3%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên Thần
7.62%
4.57
4.52
48.6%
10.6%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchNanh Nashor
7.27%
4.60
4.44
50.2%
10.8%
Cuồng Đao GuinsooBùa XanhGăng Bảo Thạch
6.90%
4.64
4.52
48.4%
10.9%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooTrượng Hư Vô
6.69%
4.67
4.81
42.0%
9.55%
Găng Bảo ThạchDiệt Khổng LồNanh Nashor
6.55%
4.60
4.32
52.7%
11.8%
Găng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên ThầnCuồng Đao Guinsoo
3.87%
4.65
4.51
49.2%
10.1%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooBùa Xanh
3.81%
4.63
4.49
49.0%
10.7%
Găng Bảo ThạchMũ Thích NghiNgọn Giáo Shojin
3.33%
4.58
4.38
51.3%
10.4%
2.92%
4.67
4.42
50.1%
11.7%
Găng Bảo ThạchBùa XanhNgọn Giáo Shojin
2.03%
4.65
4.51
48.0%
12.3%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinMũ Thích Nghi
1.99%
4.71
4.46
49.3%
10.7%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
1.52%
4.70
4.33
51.3%
14.6%
Mũ Thích NghiGăng Bảo Thạch
1.06%
4.81
4.46
49.5%
9.67%
Mũ Thích Nghi
1.06%
4.65
4.45
49.1%
14.1%
1.03%
4.73
4.53
47.2%
13.1%
Mũ Thích Nghi
0.59%
4.70
4.31
50.8%
13.4%
0.56%
4.65
4.27
53.5%
13.6%

Strong Against

Units
LorisTwisted FateBraumRumble
Darius
Leona
Traits
444499661111

Weak Against

Units
ViegoDr. MundoApheliosSionXin ZhaoAmbessa
Traits
551133773311
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.