Stats
Yorick

Yorick

Star level:
Stats
Games:
2.0k
Play rate:
0.26
Avg. place:
4.81
Top 4:
44.9%
Win:
6.64%
Star level distribution
1
8.17%
6.01
2
86.6%
4.69
3
5.26%
4.92
Placement distribution
1
6.64%
2
9.70%
3
14.6%
4
14.0%
5
14.6%
6
14.8%
7
12.4%
8
13.3%
Item count distribution
3
11.4%
4.80
1
12.4%
4.83
2
5.52%
5.23
0
70.7%
4.77
Áo Choàng Lửa
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
Găng Đạo Tặc
Giáp Vai Nguyệt Thần
Lời Thề Hộ Vệ
Áo Choàng Gai
Nỏ Sét
Trái Tim Kiên Định
Vuốt Rồng
Vương Miện Hoàng Gia
Mũ Thích Nghi
Móng Vuốt Sterak
Ấn Freljord
Ấn Piltover
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Dũng Sĩ
Ấn Yordle
Khiên Hoàng Hôn
Găng Hư Không
Ấn Noxus
Bất Khuất
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Ixtal
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Chinh Phạt
Lá Chắn Chiến Thuật
Khiên Hừng Đông
Kiếm Súng Hextech
Ấn Ionia
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Đồ Tể
Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Cuồng Đao Guinsoo
Ấn Bilgewater
Bùa Xanh
7.97%
4.80
4.83
44.9%
8.33%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngÁo Choàng Gai
5.82%
4.84
5.27
36.8%
3.51%
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhGiáp Vai Nguyệt Thần
5.62%
4.80
4.89
48.2%
3.64%
Trái Tim Kiên ĐịnhGiáp Vai Nguyệt ThầnVuốt Rồng
5.57%
4.80
4.99
44.0%
5.50%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ Vệ
4.75%
4.80
4.30
54.8%
10.8%
4.49%
4.81
4.81
44.3%
9.09%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogGiáp Tâm Linh
3.42%
4.80
4.70
49.3%
4.48%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm LinhGiáp Vai Nguyệt Thần
2.86%
4.81
4.86
46.4%
3.57%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
2.81%
4.77
4.47
56.4%
3.64%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt Thần
2.45%
4.80
4.77
45.8%
6.25%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt Thần
2.30%
4.81
5.02
42.2%
4.44%
Áo Choàng LửaGiáp Máu WarmogGiáp Tâm Linh
1.69%
4.82
4.91
45.5%
0.00%
Giáp Vai Nguyệt ThầnGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
1.33%
4.79
4.62
50.0%
15.4%
Giáp Tâm LinhNỏ SétÁo Choàng Lửa
0.72%
4.81
5.57
28.6%
0.00%
Giáp Máu WarmogNỏ SétGiáp Tâm Linh
0.51%
4.81
6.00
20.0%
0.00%
Thú Tượng Thạch Giáp
0.46%
4.81
4.56
44.4%
11.1%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
0.41%
4.81
6.38
12.5%
0.00%
Giáp Máu WarmogLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
0.31%
4.81
5.67
33.3%
0.00%
0.26%
4.81
5.40
40.0%
0.00%
0.20%
4.81
7.00
25.0%
0.00%
0.20%
4.81
5.25
25.0%
0.00%
0.15%
4.81
5.33
33.3%
0.00%

Strong Against

Units
TristanaTwisted FateVi
Orianna
Darius
Ahri
Traits
111111441111

Weak Against

Units
AniviaJarvan IVQiyana
LeBlanc
AmbessaGangplank
Traits
331111772277
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.